chập tối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chập tối+
- Dusk, nightfall
- từ mờ sáng đến chập tối
from early dawn to dusk
- trời vừa chập tối
it is nightfall
- từ mờ sáng đến chập tối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chập tối"
- Những từ có chứa "chập tối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 579